Cục Thống kê Việt Nam vừa công bố danh sách 15 nhóm hàng xuất khẩu sang Mỹ có khả năng chịu ảnh hưởng mạnh từ chính sách thuế đối ứng mà chính quyền Washington đang xem xét. Đồng thời, cơ quan này cũng đề xuất một loạt giải pháp ứng phó thuế quan Mỹ nhằm giúp doanh nghiệp chủ động thích ứng với tình hình mới, tránh bị động trong bối cảnh 90 ngày tạm hoãn có thể kết thúc bất kỳ lúc nào.
Thuế quan Mỹ không mới nhưng áp lực ngày càng lớn
Theo Cục Thống kê, phần lớn hàng hóa Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ vốn đã chịu thuế suất nhập khẩu trung bình khoảng 12%. Thậm chí, một số mặt hàng đang bị áp thuế tới 27% do Việt Nam chưa có Hiệp định thương mại tự do (FTA) với Mỹ. Điều này khiến mức thuế cao hơn nhiều so với các đối tác khác của Mỹ.
Tổng thống Donald Trump gần đây đã công bố mức thuế dự kiến lên tới 46%, hiện đang được tạm hoãn 90 ngày. Mức thuế này không áp dụng đại trà mà sẽ tính riêng cho từng dòng sản phẩm, từng mặt hàng cụ thể. Trong số đó, điện thoại và máy tính – hai nhóm hàng có giá trị xuất khẩu cao – tạm thời được miễn trừ, giúp giảm bớt áp lực trước mắt.
15 nhóm hàng chịu ảnh hưởng mạnh cần có giải pháp ứng phó thuế quan Mỹ
Theo báo cáo từ Cục Thống kê, có 15 nhóm hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam được dự báo sẽ chịu ảnh hưởng lớn và cần sớm có giải pháp ứng phó thuế quan Mỹ. Các nhóm hàng này bao gồm: máy vi tính và linh kiện; máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng; hàng dệt may; điện thoại và linh kiện; gỗ và các sản phẩm từ gỗ; giày dép; phương tiện vận tải và phụ tùng; sản phẩm chất dẻo; thủy sản; túi xách, vali, mũ, ô; đồ chơi và dụng cụ thể thao; sản phẩm từ sắt thép; máy ảnh, máy quay phim và linh kiện; hạt điều và nông sản.
Tổng kim ngạch xuất khẩu của các nhóm hàng này sang thị trường Mỹ đạt 119,5 tỷ USD trong năm 2024, tăng mạnh so với mức 77,1 tỷ USD của năm 2020. Trong khi đó, kim ngạch nhập khẩu từ Mỹ về Việt Nam chỉ đạt khoảng 15,1 tỷ USD. Sự chênh lệch lớn trong cán cân thương mại này được cho là một trong những nguyên nhân chính khiến chính quyền Mỹ đưa ra các biện pháp siết chặt thuế quan đối với hàng hóa từ Việt Nam.

3 nhóm hàng xuất khẩu lớn nhất cần ưu tiên giải pháp ứng phó thuế quan Mỹ
Ba nhóm hàng có kim ngạch cao nhất là:
-
Máy vi tính và linh kiện: 23,2 tỷ USD
-
Máy móc thiết bị, dụng cụ phụ tùng: 22,1 tỷ USD
-
Hàng dệt may: 16,2 tỷ USD
Tổng giá trị của ba nhóm này chiếm hơn 51% tổng kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ, nên việc tìm kiếm giải pháp ứng phó thuế quan Mỹ cho các ngành này là ưu tiên hàng đầu để bảo vệ nguồn thu lớn và ổn định chuỗi cung ứng.
Doanh nghiệp nên ứng phó như thế nào?
Ngắn hạn: Chủ động làm việc với đối tác, điều chỉnh hợp đồng
Cục Thống kê khuyến nghị các doanh nghiệp cần giữ vững tâm lý, không nên hoang mang trước các thay đổi về chính sách, mà thay vào đó cần chủ động làm việc lại với đối tác, nhãn hàng để đàm phán lại hợp đồng, đồng thời điều chỉnh cấu trúc giá cho phù hợp với mức thuế mới. Đây là bước quan trọng trong việc triển khai hiệu quả giải pháp ứng phó thuế quan Mỹ, giúp doanh nghiệp giữ vững chuỗi cung ứng và thị phần.
Trong ngắn hạn, mức thuế 10% đang được tạm hoãn trong 90 ngày chưa gây ra tác động đáng kể, bởi phần lớn các hợp đồng xuất khẩu đã được ký kết từ trước. Tuy nhiên, các điều chỉnh giá trong chuỗi cung ứng nhiều khả năng sẽ được chuyển sang người tiêu dùng cuối tại Mỹ, dẫn đến khả năng giá hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam tăng nhẹ. Do đó, doanh nghiệp cần tính toán kỹ lưỡng để vừa thích ứng với chính sách mới, vừa duy trì lợi thế cạnh tranh.
Trung hạn: Theo dõi đàm phán chính phủ và chuẩn bị kịch bản xuất khẩu
Trong trung hạn, Việt Nam cần chủ động xây dựng giải pháp ứng phó thuế quan Mỹ bằng cách theo dõi sát sao các cuộc đàm phán song phương giữa chính phủ hai nước. Việc cập nhật kịp thời các diễn biến từ phía Mỹ sẽ giúp doanh nghiệp trong nước có đủ thời gian điều chỉnh kế hoạch sản xuất, xuất khẩu và cơ cấu giá thành sản phẩm một cách linh hoạt.
Dự báo trong thời gian tới, Mỹ có thể công bố biểu thuế chi tiết hơn, áp dụng cho từng nhóm hàng cụ thể, trong đó đặc biệt lưu ý đến các mặt hàng chủ lực của Việt Nam như ô tô, dệt may, điện thoại, da giày và linh kiện.. Những thay đổi này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến kim ngạch xuất khẩu và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

Dài hạn: Đa dạng hóa thị trường, phát huy hiệp định thương mại hiện có
Để giảm thiểu rủi ro từ việc phụ thuộc quá nhiều vào thị trường Mỹ, các doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động mở rộng thị trường xuất khẩu sang các quốc gia đã ký kết hiệp định thương mại tự do (FTA) với Việt Nam như Liên minh châu Âu (EU), Nhật Bản, Hàn Quốc và nhiều đối tác tiềm năng khác. Việc tận dụng tốt các FTA không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường lớn với thuế suất ưu đãi, mà còn đa dạng hóa đầu ra cho sản phẩm, nâng cao khả năng cạnh tranh và ổn định doanh thu trong bối cảnh quốc tế đầy biến động.
Đây được xem là hướng đi bền vững, góp phần quan trọng trong việc xây dựng một chiến lược giải pháp ứng phó thuế quan Mỹ toàn diện, dài hạn và hiệu quả. Thay vì chỉ tập trung xử lý ngắn hạn, doanh nghiệp cần kết hợp giữa mở rộng thị trường và cải tiến nội lực để tăng sức đề kháng trước các rủi ro thương mại toàn cầu.
Việt Nam tăng nhập khẩu từ Mỹ – một phần của chiến lược ứng phó
Song song với việc bảo vệ hàng xuất khẩu, Việt Nam cũng đang có chiến lược cải thiện cán cân thương mại bằng cách tăng nhập khẩu từ Mỹ. Các mặt hàng được ưu tiên gồm: ô tô, cherry, táo, nho khô và các sản phẩm công nghệ cao như máy bay, thiết bị điện, năng lượng tái tạo…
Việc này không chỉ góp phần làm dịu căng thẳng thương mại mà còn mang lại lợi ích công nghệ và đổi mới sản xuất cho Việt Nam.
Củng cố quan hệ thương mại song phương là giải pháp dài hơi
Các cơ chế hiện có như Hiệp định thương mại song phương Việt – Mỹ (BTA) và Hiệp định khung TIFA cần được tận dụng một cách hiệu quả nhằm hỗ trợ các cuộc đàm phán thương mại. Việc phát huy tối đa các khuôn khổ hợp tác này sẽ giúp hai bên duy trì mối quan hệ thương mại ổn định và bền vững. Đây không chỉ là công cụ hỗ trợ ngắn hạn mà còn là nền tảng quan trọng để hoạch định các giải pháp ứng phó thuế quan Mỹ trong dài hạn.
Doanh nghiệp Việt Nam cần theo dõi chặt các tiến triển từ các hiệp định này để điều chỉnh chiến lược xuất khẩu phù hợp. Đồng thời, việc phối hợp chặt chẽ giữa khu vực công và tư là điều kiện tiên quyết để tận dụng tối đa lợi ích từ các cơ chế song phương hiện có.
Kết luận
Dù đứng trước nhiều thách thức từ chính sách thương mại Mỹ, Việt Nam vẫn là đối tác đáng tin cậy trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều quan trọng là doanh nghiệp cần linh hoạt, theo dõi sát tình hình và có những giải pháp ứng phó thuế quan Mỹ phù hợp để duy trì thị phần và phát triển bền vững.
Theo dõi trang Tin tức cập nhập của SSR Logistics để theo dõi những thông tin xuất nhập khẩu mới nhất.